WebIncoterms (Abkürzung aus englisch International Commercial Terms; ... FAS, FOB, CFR, CIF. Die Verständlichkeit und Anwendungssicherheit zur Auswahl der jeweils passenden Incoterms wurde durch die jeder Klausel seit 2010 … http://nagamitsu1950.sakura.ne.jp/fob-st.pdf
Free In (FI) / Free Out (FO) - KK Freight
WebFOB汽车运输 重型散杂货运输 Others. Free on Board的简称,指自卖方将货物装至船上之时起,商品的所有权即移交给买方的交易条件。. FOB条件下,运费、货物保险费、各种手续费、劳务费等均由买方承担。. WebThe four rules are FAS (Free Alongside Ship), FOB (Free on Board), CFR (Carriage and Freight)–originally known as C&F (Carriage and Freight)–and CIF (Carriage, Insurance and … simply hire usa
Shipping Terms CHARTERING ABBREVIATIONS - TERMS
WebBT - berth terms Bulkhead - vertical partition in the ship separating compartments Bunkers - name given for the fuels used to propel a vessel ... FOB - free onboard FOW - first open water FP - free pratique FRT - freight FWAD - fresh water arrival draft FWDD - … Web25. Apr. 2024 · BERTH TERM は、荷役のコストを船側が一時的に負担して、運賃に付け換える、という条件です。 従い、船側で「荷役の手配」ができる条件が揃わなければ、 … WebKhái niệm FOB là một thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh của cụm từ Free On Board, nghĩa là Miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi còn gọi là "Giao lên tàu". Nó là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế, được thể hiện trong Incoterm. Tương tự với FAS, nhưng bên bán hàng cần phải trả cước phí xếp hàng lên tàu. raytheon gladiator program